tienganhforum
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

tienganhforum

Chào mừng bạn đến với diễn đàn! Chúc bạn có khoảng thời gian thoải mái ở đây!
 
Trang ChínhTrang Chính  PortalPortal  Latest imagesLatest images  Đăng kýĐăng ký  Đăng NhậpĐăng Nhập  

 

 Từ vựng Unit 5

Go down 
Tác giảThông điệp
cobevuitinh
Thành viên tích cực
Thành viên tích cực
cobevuitinh


Tổng số bài gửi : 39
Được cảm ơn : 3
Join date : 14/07/2010
Age : 26
Đến từ : viet nam

Từ vựng Unit 5 Empty
Bài gửiTiêu đề: Từ vựng Unit 5   Từ vựng Unit 5 EmptyWed Jul 21, 2010 4:58 pm

unit 5 : WORK AND PLAY( làm việc và giải trí)
A > IN CLASS ( ở lớp)
I. Từ vựng
learn (v ) : học
use (v) : sử dụng
computer (n) : máy tính
computer science (n) : khoa điện toán
be interested in + Noun / gerund : thích , quan tâm
VD : he is interested in science .
( anh ấy thích khoa học)
experiment (n) : cuộc thí nghiệm
do an experiment (v) : làm cuộc thí nghiệm
repair (v) : sửa chữa
household (n) : gia đình
household appliances (n) : đồ gia dụng
fix (v) láp , cài đặt , sửa
light (n) : bóng đèn
art club (n) :câu lạc bộ hội họa
drawing (n) : môn vẽ, bức học
famous (adj): nổi tiếng
# unknown (adj) : vô danh
best (adv): nhiều nhất
togetrer (adv): chung , cùng nhau
cost (v) : trị giá , tốn
price (n): giá cả
erase(v) Madóa , bôi
pleasure (n) : sự/ niềm vui
essay (n) bài luận
event (n) : bién cố. sự cố
as well (adv):cũng/ như vậy
such (pron) : những thú mà
VD : I don't have many samples bit I ' ll send you such as I have ( tôi ko có nhiều hàng mẫu nhưng tôi sẽ gửi cho anh những thú mà tôi có)
disuss :thảo luận
equipment (n) : trang thiết bị
equip (v) : trang bị
globe (n ) : quả địa cầu
atlas (n) : tập bản đồ
graph : đồ thị , biểu đồ
equation (n) : phương trình
calculator (n) :máy tính
running shoe (n) :giày chạy
Về Đầu Trang Go down
 
Từ vựng Unit 5
Về Đầu Trang 
Trang 1 trong tổng số 1 trang
 Similar topics
-
» Từ vựng Unit 1
» BT theo Unit nè bà con !
» Bài tập Unit 1 : A DAY IN THE LIFE OF......
» Ngữ pháp unit 1 : A DAY IN THE LIFE OF...
» Ngữ pháp unit 1 : FRIENDSHIP

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
tienganhforum :: Tiếng Anh cấp Tiểu học, THCS, THPT :: Tiếng Anh khối THCS và THPT :: Tiếng Anh khối THCS :: Tiếng Anh khối 7-
Chuyển đến